Có 3 kết quả:
任命 rèn mìng ㄖㄣˋ ㄇㄧㄥˋ • 認命 rèn mìng ㄖㄣˋ ㄇㄧㄥˋ • 认命 rèn mìng ㄖㄣˋ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appoint and nominate
(2) (job) appointment
(3) CL:紙|纸[zhi3]
(2) (job) appointment
(3) CL:紙|纸[zhi3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept misfortunes as decreed by fate
(2) to be resigned to sth
(2) to be resigned to sth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept misfortunes as decreed by fate
(2) to be resigned to sth
(2) to be resigned to sth
Bình luận 0